VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
幾希 (jī xī) : ki hi
幾度春風 (jǐ dù chūn fēng) : ki độ xuân phong
幾微 (jī wéi) : ki vi
幾斤幾兩 (jǐ jīn jǐ liǎng) : ki cân ki lưỡng
幾時 (jǐ shí) : ki thì
幾曾 (jǐ céng) : ki tằng
幾樣 (jǐ yàng) : ki dạng
幾次 (jǐ cì) : ki thứ
幾歲 (jǐ suì) : ki tuế
幾殆 (jī dài) : ki đãi
幾無僅有 (jī wú jǐn yǒu) : ki vô cận hữu
幾率 (jī lǜ) : xác suất
幾番 (jǐ fān) : ki phiên
幾維鳥 (jī wéiniǎo) : chim ki-wi
幾能勾 (jǐ néng gōu) : ki năng câu
幾般 (jǐ bān) : ki bàn
幾許 (jǐ xǔ) : ki hứa
上一頁
| ---